Có 2 kết quả:
哀乐 āi yuè ㄚㄧ ㄩㄝˋ • 哀樂 āi yuè ㄚㄧ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhạc dùng trong tang lễ, nhạc đưa ma
Từ điển Trung-Anh
(1) funeral music
(2) plaint
(3) dirge
(2) plaint
(3) dirge
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhạc dùng trong tang lễ, nhạc đưa ma
Từ điển Trung-Anh
(1) funeral music
(2) plaint
(3) dirge
(2) plaint
(3) dirge